Có 2 kết quả:

高栏 gāo lán ㄍㄠ ㄌㄢˊ高欄 gāo lán ㄍㄠ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high hurdle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

high hurdle

Bình luận 0